Từ điển Thiều Chửu
杲 - cảo
① Sáng. ||② Cao.

Từ điển Trần Văn Chánh
杲 - cảo
① (văn) Sáng rực; ② (văn) Cao; ③ [Găo] (Họ) Cảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杲 - cảo
Sáng sủa — Cao ( trái với thấp ).